Kết quả tra cứu mẫu câu của 負担
負担
の
重過
ぎる
時間割
Thời gian biểu quá tải
彼
の
負担
を
軽
くしてやった。
Tôi đã trút được gánh nặng cho anh ấy.
仕事
の
負担
が
重過
ぎる
Đảm nhận công việc quá nặng nề
...の
負担
を
分
かつ
Phân chia sự đảm nhiệm... .