負担
ふたん「PHỤ ĐAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gánh vác
あえぐ
経済
への
大
きな
負担
Trách nhiệm to lớn với nền kinh tế đang kiệt quệ.
(
人
)の
治療費
の
負担
Chịu chi phí điều trị của ai đó. .

Từ đồng nghĩa của 負担
noun
Bảng chia động từ của 負担
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 負担する/ふたんする |
Quá khứ (た) | 負担した |
Phủ định (未然) | 負担しない |
Lịch sự (丁寧) | 負担します |
te (て) | 負担して |
Khả năng (可能) | 負担できる |
Thụ động (受身) | 負担される |
Sai khiến (使役) | 負担させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 負担すられる |
Điều kiện (条件) | 負担すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 負担しろ |
Ý chí (意向) | 負担しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 負担するな |