Kết quả tra cứu mẫu câu của 財源
財源救済
Giúp đỡ về mặt tài chính
財源
から
計画
は
破棄
された。
Kế hoạch bị hủy bỏ vì thiếu nguồn tài chính.
減税
の
財源
としての
国債
の
追加発行
Phát hành thêm trái phiếu chính phủ để tạo nguồn vốn cho việc giảm thuế.
この
山林
が
地域
の
財源
だ。
Núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.