財源
ざいげん「TÀI NGUYÊN」
Ngân quỹ
☆ Danh từ
Nguồn tài chính
財源
から
計画
は
破棄
された。
Kế hoạch bị hủy bỏ vì thiếu nguồn tài chính.
この
山林
が
地域
の
財源
だ。
Núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.
Tài nguyên.
財源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財源
財源確保 ざいげんかくほ
sự đảm bảo tài chính
隠し財源 かくしざいげん
tài nguyên chưa khai thác
道路特定財源 どうろとくていざいげん
revenue source set aside for road construction
医療保障財源 いりょうほしょうざいげん
tài chính cho chăm sóc sức khỏe
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
財 ざい
tài sản
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
源 みなもと
nguồn.