Kết quả tra cứu mẫu câu của 貢献
〜への
貢献
に
対
し(
人
)が
女王陛下
より
叙勲
を
受
けたことを
知
る
~ đã nhận được huy chương do nữ hoàng ban tặng vì sự cống hiến cho ~ .
彼
は
国
への
貢献
を
認
められて
ナイト爵位
を
与
えられた。
Anh ta đã được phong tước hiệp sĩ để ghi nhận những phục vụ của mình cho đất nước.
地球社会
の
厚生
に
貢献
する
Đóng góp cho phúc lợi công cộng của toàn xã hội
その
選手
は
勝利
に
貢献
した。
Người chơi đã góp phần làm nên chiến thắng.