貢献
こうけん「CỐNG HIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cống hiến; sự đóng góp
T
氏
は
科学
の
進歩
に
大
きな
貢献
をした。
Ông T đã có những cống hiến to lớn cho sự tiến bộ của khoa học.

Từ đồng nghĩa của 貢献
noun
Bảng chia động từ của 貢献
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貢献する/こうけんする |
Quá khứ (た) | 貢献した |
Phủ định (未然) | 貢献しない |
Lịch sự (丁寧) | 貢献します |
te (て) | 貢献して |
Khả năng (可能) | 貢献できる |
Thụ động (受身) | 貢献される |
Sai khiến (使役) | 貢献させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貢献すられる |
Điều kiện (条件) | 貢献すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貢献しろ |
Ý chí (意向) | 貢献しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貢献するな |
貢献 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貢献
貢献する こうけん
cống hiến; đóng góp
社会貢献 しゃかいこうけん
Đóng góp cho xã hội;cống hiến cho xã hội
貢献利益 こうけんりえき
lãi góp
貢 こう
vật cống, đồ cống
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên