Kết quả tra cứu mẫu câu của 貨幣価値
貨幣価値
の
回復
Khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)
貨幣価値変動会計
Tính toán sự biến động của giá trị đồng tiền
彼女
はまだ
子
どもだから
貨幣価値
が
分
かっていない
Vì nóvẫn còn là một đứa trẻ nên chưa thể hiểu được giá trị của đồng tiền .
国民総生産
は
一国
の
財
と
サービス
を
貨幣価値
で
測
った
総生産高
である。
Tổng sản phẩm quốc dân là tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia nhưđo bằng giá trị tiền tệ.