貨幣価値
かへいかち「HÓA TỆ GIÁ TRỊ」
☆ Danh từ
Giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền
貨幣価値
の
回復
Khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)
貨幣価値変動会計
Tính toán sự biến động của giá trị đồng tiền
彼女
はまだ
子
どもだから
貨幣価値
が
分
かっていない
Vì nóvẫn còn là một đứa trẻ nên chưa thể hiểu được giá trị của đồng tiền .

貨幣価値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貨幣価値
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
通貨価値 つうかかち
giá trị tiền tệ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
貨幣 かへい
tiền tệ; tiền; đồng tiền
貨幣学 かへいがく
sự nghiên cứu về tiền tệ
貨幣石 かへいせき
nummulite (là một hóa thạch dạng thấu kính lớn, được đặc trưng bởi rất nhiều cuộn dây, được chia nhỏ bởi vách ngăn thành các khoang)
価値 かち
giá trị
近似貨幣 きんじかへい
chuẩn tiền tệ