Kết quả tra cứu mẫu câu của 販売促進
販売促進
に
関
する
会議
が
延々
と
続
いている。
Cuộc họp về xúc tiến bán hàng đang kéo dài.
私
は
販売促進
の
予算
を
組
まなければなりません。
Tôi phải lập ngân sách cho việc xúc tiến bán hàng.
懸賞
による
販売促進活動
Hoạt động xúc tiến bán hàng thông qua chương trình có thưởng .
大
きな
肉太
の
活字
で
印刷
された
販売促進用
の
垂
れ
幕
Treo biển bằng kiểu in chữ nét đậm to nhằm thúc đẩy việc bán hàng .