Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
販売推進 はんばいすいしん
sự đẩy mạnh bán hàng
販促 はんそく
Khuyến mãi, sự thúc đẩy những hàng bán
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
促進 そくしん
sự thúc đẩy
販促物 はんそくぶつ
Đồ quảng cáo
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
販売術 はんばいじゅつ
nghệ thuật bán hàng