Kết quả tra cứu mẫu câu của 責任を取る
責任
を
取
る
Đảm nhiệm trách nhiệm
責任
を
取
るより
責任転嫁
するのが、この
部署
の
特徴
です
Đặc trưng của phòng ban này là quy trách nhiệm cho người khác hơn là gánh lấy trách nhiệm về mình.
進
んで
責任
を
取
るということは
成熟
の
印
である。
Sẵn sàng chịu trách nhiệm là một dấu hiệu của sự trưởng thành.
責任者
は
責任
を
取
る
為
にいるんですもの。
Nhưng người chịu trách nhiệm chính xác ở đó để chịu trách nhiệm.