責任を取る
せきにんをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm

Bảng chia động từ của 責任を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 責任を取る/せきにんをとるる |
Quá khứ (た) | 責任を取った |
Phủ định (未然) | 責任を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 責任を取ります |
te (て) | 責任を取って |
Khả năng (可能) | 責任を取れる |
Thụ động (受身) | 責任を取られる |
Sai khiến (使役) | 責任を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 責任を取られる |
Điều kiện (条件) | 責任を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 責任を取れ |
Ý chí (意向) | 責任を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 責任を取るな |