Kết quả tra cứu mẫu câu của 貯蔵
貯蔵庫
Kho chứa
貯蔵樽
の
内部
を
仕上
げるための
道具
Dụng cụ để hoàn thiện phần trong của thùng chứa .
貯蔵庫
の
ドア
のそばの
刈
り
残
した
伸
びた
芝
はどうなんだい。
Còn đám cỏ cao mà bạn còn sót lại bên cửa hầm?
パキスタン
の
貯蔵核兵器
が
悪者
の
手
に
渡
るという
世界的懸念
Nỗi sợ hãi mang tính toàn cầu về kho vũ khí hạt nhân của Pakistan khi nó nằm trong tay kẻ xấu .