貯蔵
ちょぞう
「TRỮ TÀNG」
◆ Dự trữ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự dự trữ
貯蔵庫
Kho chứa
◆ Tàng trữ.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 貯蔵
Bảng chia động từ của 貯蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貯蔵する/ちょぞうする |
Quá khứ (た) | 貯蔵した |
Phủ định (未然) | 貯蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 貯蔵します |
te (て) | 貯蔵して |
Khả năng (可能) | 貯蔵できる |
Thụ động (受身) | 貯蔵される |
Sai khiến (使役) | 貯蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貯蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 貯蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貯蔵しろ |
Ý chí (意向) | 貯蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貯蔵するな |