Kết quả tra cứu mẫu câu của 買い戻す
それを
買
い
戻
すのに5
ポンド
かかった。
Anh ta phải trả 5 bảng Anh để mua lại nó.
〜を
将来的
に
下値
で
買
い
戻
す
Mua lại sau này với giá thấp hơn
(
抵当
に
入
れた
財産
を)
買
い
戻
す
Chuộc lại tài sản đã cầm cố
会社
は
市場
から
自己株式
を
買
い
戻
すことを
決定
しました。
Công ty đã quyết định mua lại cổ phiếu quỹ từ thị trường.