買い戻す
かいもどす「MÃI LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chuộc lại.

Bảng chia động từ của 買い戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買い戻す/かいもどすす |
Quá khứ (た) | 買い戻した |
Phủ định (未然) | 買い戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 買い戻します |
te (て) | 買い戻して |
Khả năng (可能) | 買い戻せる |
Thụ động (受身) | 買い戻される |
Sai khiến (使役) | 買い戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買い戻す |
Điều kiện (条件) | 買い戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 買い戻せ |
Ý chí (意向) | 買い戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 買い戻すな |
買い戻す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い戻す
買い戻し かいもどし
sự mua lại; sự chuộc lại; mua lại; chuộc lại
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
戻す もどす
hoàn lại; trả lại; khôi phục lại
払い戻す はらいもどす
trả lại; hoàn trả; trả
引戻す ひきもどす
kéo về; đón về
小戻す こもどす
giá cả thị trưởng giảm đã tăng nhẹ