Kết quả tra cứu mẫu câu của 買い置き
買
い
置
きの
品
Hàng hóa mua dự trữ .
〜を
買
い
置
きする
Mua dự trữ cái gì
電池
を
買
い
置
きするために
電器店
に
殺到
する
Đổ xô đến các cửa hàng điện để mua sẵn pin.
コーヒー
の
買
い
置
きがなくなった。
Không có cà phê trong nhà.