買い置き
かいおき「MÃI TRÍ」
☆ Danh từ
Mua dự trữ; mua đầu cơ; đầu cơ
一週間分
の
食料
を
買
い
置
きする
Mua dự trữ thức ăn cho 1 tuần liền
〜を
買
い
置
きする
Mua dự trữ cái gì
買
い
置
きの
品
Hàng hóa mua dự trữ .

買い置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い置き
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
買い かい
sự mua; việc mua
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn