Kết quả tra cứu mẫu câu của 買収
議員
の
買収
Sự mua chuộc nghị sĩ .
〜からの
買収提案
を
拒絶
する
Bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề xuất mua từ ~
有権者
は、
買収
されてはならない。
Các cử tri không được tham nhũng.
その
企業
を
買収
し、
新
しい
社員
を
雇
うのが
私
たちの
意向
だ
Dự định của chúng tôi là mua đứt công ty đó và thuê nhân công mới