買収
ばいしゅう「MÃI THU」
Thu mua
Mua lại
Thâu tóm công ty
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mua
Mua chuộc
議員
の
買収
Sự mua chuộc nghị sĩ .

Từ đồng nghĩa của 買収
noun
Bảng chia động từ của 買収
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買収する/ばいしゅうする |
Quá khứ (た) | 買収した |
Phủ định (未然) | 買収しない |
Lịch sự (丁寧) | 買収します |
te (て) | 買収して |
Khả năng (可能) | 買収できる |
Thụ động (受身) | 買収される |
Sai khiến (使役) | 買収させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買収すられる |
Điều kiện (条件) | 買収すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 買収しろ |
Ý chí (意向) | 買収しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 買収するな |
買収 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買収
用地買収 ようちばいしゅう
Giải phóng mặt bằng
買収工作 ばいしゅうこうさく
sự hối lộ, mua chuộc
買収計画 ばいしゅうけいかく
kế hoạch mua lại
買収する ばいしゅう ばいしゅうする
sự thu mua
企業買収 きぎょうばいしゅう
sự thu mua doanh nghiệp
買収対抗策 ばいしゅうたいこうさく
giải pháp chống thâu tóm công ty
買収防衛策 ばいしゅーぼーえーさく
giải pháp chống sự thâu tóm thù địch
敵対的買収 てきたいてきばいしゅう
hostile takeover