Kết quả tra cứu mẫu câu của 買物袋
買物袋
を
開
けて〜を
取
り
出
す
Mở túi đồ và lấy ~ ra .
大型買物袋
Túi đựng đồ cỡ lớn
その
店
の
前
を
買物袋
を
提
げた
女
の
人
が
通
り
過
ぎていった.
Người phụ nữ cầm túi xách đồ đã đi quá cửa hàng .
(
食料品店
の
レジ
でくれる)
買物袋
Túi đựng đồ được cho ở quầy tính tiền tại cửa hàng thực phẩm