買物袋
かいものぶくろ「MÃI VẬT ĐẠI」
☆ Danh từ
Túi mua hàng; túi hàng; túi đồ; túi đựng đồ
大型買物袋
Túi đựng đồ cỡ lớn
(
食料品店
の
レジ
でくれる)
買物袋
Túi đựng đồ được cho ở quầy tính tiền tại cửa hàng thực phẩm
買物袋
を
開
けて〜を
取
り
出
す
Mở túi đồ và lấy ~ ra .

Từ đồng nghĩa của 買物袋
noun
買物袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買物袋
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋物 ふくろもの
vật chứa hình túi (hộp giấy, túi xách.v.v)
買物 かいもの
món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.