Kết quả tra cứu mẫu câu của 貸し出す
貸
し
出
す
人
Người cho vay (cho mượn)
本
を
貸
し
出
すほかに、
図書館
は
他
のいろいろな
サービス
を
提供
する。
Bên cạnh việc cho mượn sách, thư viện còn cung cấp nhiều dịch vụ khác.
(
人
)に
車
を
貸
し
出
す
Cho ai mượn ô tô
スキー用具
を
貸
し
出
す
Cho mượn dụng cụ trượt tuyết