貸し出す
かしだす
「THẢI XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Cho vay; cho mượn
貸
し
出
す
人
Người cho vay (cho mượn)
スキー用具
を
貸
し
出
す
Cho mượn dụng cụ trượt tuyết
(
人
)に
車
を
貸
し
出
す
Cho ai mượn ô tô

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 貸し出す
Bảng chia động từ của 貸し出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貸し出す/かしだすす |
Quá khứ (た) | 貸し出した |
Phủ định (未然) | 貸し出さない |
Lịch sự (丁寧) | 貸し出します |
te (て) | 貸し出して |
Khả năng (可能) | 貸し出せる |
Thụ động (受身) | 貸し出される |
Sai khiến (使役) | 貸し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貸し出す |
Điều kiện (条件) | 貸し出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 貸し出せ |
Ý chí (意向) | 貸し出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 貸し出すな |