Kết quả tra cứu mẫu câu của 貿易協定
新貿易協定
は
国際経済
に
新風
を
吹
き
込
むことになるでしょう。
Hiệp định thương mại mới sẽ bơm máu tươi vào nền kinh tế quốc tế.
2
国間貿易協定
Hiệp định thương mại song phương .
〜
間
の
自由貿易協定
Hiệp định tự do thương mại giữa ~
両国
が
署名
した
貿易協定
の
経済的
な
恩恵
Lợi ích kinh tế do hiệp định thương mại mà hai nước đã ký kết đem lại