貿易協定
ぼうえききょうてい「MẬU DỊCH HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Hiệp định mua bán
Hiệp định thương mại.

貿易協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易協定
自由貿易協定 じゆうぼうえききょうてい
Hiệp định thương mại tự do
FTA(自由貿易協定) エフティーエイ(じゆうぼうえききょうてい)
hiệp định thương mại tự do (FTA)
中欧自由貿易協定 ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい
Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu.
経済緊密化自由貿易協定 けいざいきんみつかじゆうぼうえききょうてい
Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.