Kết quả tra cứu mẫu câu của 賊
賊
の
隠
れ
場所
の
判明
Phát hiện ra nơi ẩn náu của quân giặc
賊
が
彼
の
家
に
押
し
入
った。
Kẻ trộm đột nhập vào nhà anh.
賊
は
裏口
の
開
いた
窓
から
入
った。
Kẻ trộm vào nhà bằng cửa sau bằng cửa sổ đang mở.
盗賊
の
元凶
Đầu sỏ của bọn kẻ cắp.