Kết quả tra cứu 賊
Các từ liên quan tới 賊
賊
ぞく
「TẶC」
☆ Danh từ
◆ Chống đối; quân làm loạn; kẻ trộm; kẻ trộm
賊
が
彼
の
家
に
押
し
入
った。
Kẻ trộm đột nhập vào nhà anh.
賊
が
彼
の
家
に
押
し
入
った。
Kẻ trộm đột nhập vào nhà anh.
賊
は
裏口
の
開
いた
窓
から
入
った。
Kẻ trộm vào nhà bằng cửa sau bằng cửa sổ đang mở.

Đăng nhập để xem giải thích