Kết quả tra cứu mẫu câu của 賞味
この
牛乳
は
賞味期限
が
切
れた。
Sữa này đã hết hạn. .
この
パン
って
賞味期限大丈夫
か?
Bánh mì này có phải là ngon nhất không?
そのお
菓子
はとっくに
賞味期限
を
過
ぎていた。
Chỗ bánh kẹo đó đã quá hạn lâu rồi.
来客達
は
彼
の
奥
さんの
料理
を
十分賞味
した。
Tất cả những người khách đều làm công bằng việc nấu nướng của vợ anh.