賞味
しょうみ「THƯỞNG VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thưởng thức; thưởng thức nhiệt tình; sự đánh giá

Từ đồng nghĩa của 賞味
noun
Bảng chia động từ của 賞味
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賞味する/しょうみする |
Quá khứ (た) | 賞味した |
Phủ định (未然) | 賞味しない |
Lịch sự (丁寧) | 賞味します |
te (て) | 賞味して |
Khả năng (可能) | 賞味できる |
Thụ động (受身) | 賞味される |
Sai khiến (使役) | 賞味させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賞味すられる |
Điều kiện (条件) | 賞味すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賞味しろ |
Ý chí (意向) | 賞味しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賞味するな |