Kết quả tra cứu mẫu câu của 賞金
賞金
(
額
)
Số tiền thưởng
賞金をもらう
Nhận tiền thưởng
彼
は
賞金
を
銀行
に
預金
した。
Anh ta đã gửi tiền thưởng vào ngân hàng.
その
賞金
のおかげで
彼
は
ギター
が
買
えた。
Số tiền thưởng cho phép anh mua một cây đàn guitar.