Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賞金
しょうきん
tiền thưởng.
賞金王 しょうきんおう
kiếm được vua tiền giải thưởng
懸賞金 けんしょうきん
đánh giá cao tiền
賞金稼ぎ しょうきんかせぎ
(1) pothunting; lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng) đi săn;(2) pothunter; người đi săn lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng)
莫大な賞金 ばくだいなしょうきん
độc đắc.
賞金を受ける しょうきんをうける
thắng giải.
賞金を懸ける しょうきんをかける
treo thưởng
金賞 きんしょう
giải vàng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
「THƯỞNG KIM」
Đăng nhập để xem giải thích