賞金
しょうきん「THƯỞNG KIM」
☆ Danh từ
Tiền thưởng.
賞金をもらう
Nhận tiền thưởng

Từ đồng nghĩa của 賞金
noun
賞金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賞金
懸賞金 けんしょうきん
đánh giá cao tiền
賞金王 しょうきんおう
kiếm được vua tiền giải thưởng
賞金稼ぎ しょうきんかせぎ
lòng rộng rãi (khoan dung,(2) pothunter,người đi săn lòng rộng rãi (khoan dung,(1) pothunting,vật tặng,phần thưởng) đi săn,phần thưởng)
莫大な賞金 ばくだいなしょうきん
độc đắc.
賞金を受ける しょうきんをうける
thắng giải.
賞金を懸ける しょうきんをかける
treo thưởng
金賞 きんしょう
giải vàng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar