Kết quả tra cứu mẫu câu của 賠償金
裁判長
は
過失
は
甲
にあるとして、
乙
に
賠償金
を
払
うように
命
じた。
Chánh án cho là lỗi thuộc về bên A và lệnh phải trả tiền bồi thường cho bên B.
〜による
特許侵害
に
対
して_
ドル
の
損害賠償金
を
求
める
Đòi đền bù_ đô la cho những thiệt hại về sự vi phạm bản quyền
政府
は
不当
に
投獄
されていた
人
に
対
して
賠償金
を
支払
った
Chính quyền đã phải trả tiền bồi thường cho người bị bắt giam vô cớ