Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保険賠償金 ほけんばいしょうきん
tiền bồi thưởng bảo hiểm.
戦争賠償金 せんそうばいしょうきん
sửa chữa chiến tranh
損害賠償金 そんがいばいしょうきん
tiền đền bù.
損害賠償金額 そんがいばいしょうきんがく
số tiền bồi thường.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
サービス賠償 さーびすばいしょう
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục