Kết quả tra cứu mẫu câu của 賢明
賢明
な
寛大
さ
Sự khoan hồng sáng suốt .
賢明
ではない
倹約
Tiết kiệm không rõ ràng .
賢明
かつ
透明性
のある
財政運営
Quản lý tài chính sáng suốt và minh bạch
賢明
にも
彼
は
彼女
の
忠告
に
従
った。
Anh đủ khôn ngoan để nghe lời khuyên của cô.