Kết quả tra cứu mẫu câu của 賦形剤
この
薬
には、
賦形剤
が
含
まれており、
製剤
の
安定性
を
向上
させます。
Thuốc này có chứa tá dược, giúp tăng cường sự ổn định của chế phẩm.
この
カプセル
の
中身
には、
デンプン
が
賦形剤
として
含
まれており、
有効成分
を
均一
に
分散
させています。
Trong viên nang này, tinh bột được sử dụng làm tá dược để phân tán đều các thành phần hoạt chất.