賦形剤
ふけいざい「PHÚ HÌNH TỄ」
☆ Danh từ
Tá dược
この
カプセル
の
中身
には、
デンプン
が
賦形剤
として
含
まれており、
有効成分
を
均一
に
分散
させています。
Trong viên nang này, tinh bột được sử dụng làm tá dược để phân tán đều các thành phần hoạt chất.
この
薬
には、
賦形剤
が
含
まれており、
製剤
の
安定性
を
向上
させます。
Thuốc này có chứa tá dược, giúp tăng cường sự ổn định của chế phẩm.

賦形剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賦形剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
剤形 ざいけい
dosage form
免疫賦活剤 めんえきふかつざい
chất kích thích miễn dịch
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
賦 ふ
bài thơ
離形剤 りかたちざい
chất tách khuôn
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện