Kết quả tra cứu mẫu câu của 質問をする
質問
をする
事
を
恐
れてはいけない。
Đừng ngại đặt câu hỏi.
質問
をするのをためらわないで
下
さい。
Đừng ngần ngại đặt câu hỏi.
質問
をすることは
彼
の
プライド
が
許
さない。
Niềm tự hào của anh ấy sẽ không cho phép anh ấy đặt câu hỏi.
〜
質問
をする
Liên tục hỏi .