Kết quả tra cứu 質問をする
質問をする
しつもんをする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
◆ Hỏi
質問
をする
事
を
恐
れてはいけない。
Đừng ngại đặt câu hỏi.
質問
をするのをためらわないで
下
さい。
Đừng ngần ngại đặt câu hỏi.
質問
をすることは
彼
の
プライド
が
許
さない。
Niềm tự hào của anh ấy sẽ không cho phép anh ấy đặt câu hỏi.

Đăng nhập để xem giải thích