Kết quả tra cứu mẫu câu của 賭博
賭博
と
女
と
酒
は
男
を
駄目
にして
楽
しむ。
Đánh bạc, đàn bà và rượu là những thú vui làm hỏng người đàn ông.
賭博犯罪組織
は、
警察
の
取締
まり
以降
ほとんど
解散
した
Những ổ cá cược hầu như bị đóng cửa hết kể từ sau những cuộc truy quét của cảnh sát
その
賭博師
はたくさんの
金
を
失
った。
Con bạc thua rất nhiều tiền.
母
が
賭博
をしたことが、
家族
の
苦労
のそもそもの
起源
だった。
Việc mẹ tôi đánh bạc là nguồn gốc cho những khổ cực mà gia đình tôi phải chịu.