賭博
とばく「ĐỔ BÁC」
Cờ bạc
Sự đánh bạc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đánh bạc; cờ bạc
賭博
と
女
と
酒
は
男
を
駄目
にして
楽
しむ。
Đánh bạc, đàn bà và rượu là những thú vui làm hỏng người đàn ông.
女
と
酒
、
賭博
と
詐欺
は、
財産
を
持
てる
者
にはそれを
失
わせ、
持
たざる
者
はより
窮地
に
陥
らせる。
Đàn bà và rượu, cờ bạc và dối trá làm vơi của cải của người ta và làm người ta thêm túng quẫn/nghèo khó. .

Từ đồng nghĩa của 賭博
noun
Bảng chia động từ của 賭博
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賭博する/とばくする |
Quá khứ (た) | 賭博した |
Phủ định (未然) | 賭博しない |
Lịch sự (丁寧) | 賭博します |
te (て) | 賭博して |
Khả năng (可能) | 賭博できる |
Thụ động (受身) | 賭博される |
Sai khiến (使役) | 賭博させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賭博すられる |
Điều kiện (条件) | 賭博すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賭博しろ |
Ý chí (意向) | 賭博しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賭博するな |
賭博 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賭博
賭博師 とばくし
thần bài
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
賭 と
sự đánh cược, sự đánh bạc
賭物 とぶつ のりもの
bài bạc, đặt cược
賭場 とば
sòng bạc
賭事 かけごと
sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược.
賭す とす
Đặt cược, cá cược vì lợi ích nào đó
賭弓 のりゆみ
bắn cung có thưởng