Kết quả tra cứu mẫu câu của 赤々
赤々
と
燃
えている
炉
Lò than cháy rực đỏ
日
が
赤々
と
沈
む。
Mặt trời lặn trong một màu rực rỡ hoang dại.
火
は
赤々
と
燃
えていた。
Lửa cháy rực.
火
は
赤々
と
燃
えて
実
に
気持
ちの
良
い
暖
かさを
発散
した。
Ngọn lửa cháy sáng và tỏa ra hơi ấm dễ chịu.