Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤々と燃える あかあかともえる
bừng bừng.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤裸々 せきらら
trần truồng, không mặc gì
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng