Kết quả tra cứu mẫu câu của 赤い
赤
い
裏
の
ケープ
Áo choàng không tay có lớp vải lót màu đỏ .
赤
い
ネクタイ
を
買
いました。
Tôi đã mua một chiếc cà vạt màu đỏ.
赤
い
羽根
をつけている
Khoác bộ áo lông chim đỏ .
赤
い
バラ
が
花瓶
にある。
Có một bông hồng đỏ trong bình.