赤い
あかい「XÍCH」
☆ Adj-i
Đỏ
赤
い
靴
にこの
緑
の
シャツ
とは
似合
わない。
Đôi giày đỏ đụng độ với chiếc áo xanh này.
赤
い
薔薇
が
彼女
の
白
い
服
をよく
引
き
立
たしていた。
Bông hồng đỏ tạo nên sự tương phản đẹp cho chiếc váy trắng của cô.
赤
い
ドレス
は
彼女
に
似合
った。
Chiếc váy đỏ rất hợp với cô ấy.

Từ đồng nghĩa của 赤い
adjective
赤い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤い
赤い頬 あかいほお
má đỏ
赤い糸 あかいいと
sợi tơ hồng, sợi chỉ hồng
赤い羽根 あかいはね
Lông chim màu đỏ
赤い旅団 あかいりょだん
lữ đoàn Đỏ
赤い領収書 あかいりょうしゅうしょ
Hoá đơn đỏ
隣の花は赤い となりのはなはあかい
đứng núi này trông núi nọ
赤い糸で結ばれる あかいいとでむすばれる
dành cho nhau (của một người nam và một người nữ), được kết nối thông qua số phận, định mệnh kết hôn (với nhau), được buộc bởi sợi dây màu đỏ (của số phận)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ