Kết quả tra cứu mẫu câu của 赤十字
赤十字
は
病院
に
血液
を
供給
した。
Hội Chữ thập đỏ đã cung cấp máu cho bệnh viện.
赤十字
は
難民
たちに
食糧
を
配
った。
Hội Chữ thập đỏ phân phát thực phẩm cho những người tị nạn.
赤十字
は
被災者
に
食料
と
医療
を
分配
した。
Hội Chữ thập đỏ cấp phát thực phẩm và vật dụng y tế cho các nạn nhân.
赤十字
は
災害
の
被害者
を
直
ちに
救援
する。
Hội Chữ thập đỏ giúp đỡ các nạn nhân thiên tai ngay lập tức.