赤十字
せきじゅうじ「XÍCH THẬP TỰ」
☆ Danh từ
Chữ thập đỏ
赤十字
は
被災者
に
食料
と
医療
を
分配
した。
Hội Chữ thập đỏ cấp phát thực phẩm và vật dụng y tế cho các nạn nhân.
赤十字
は
病院
に
血液
を
供給
した。
Hội Chữ thập đỏ đã cung cấp máu cho bệnh viện.
赤十字
は
災害
の
被害者
を
直
ちに
救援
する。
Hội Chữ thập đỏ giúp đỡ các nạn nhân thiên tai ngay lập tức.
Hồng thập tự.

赤十字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤十字
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ
赤十字附 せきじゅうじふ
trường học gán cho nhật bản xã hội hội chữ thập đỏ
赤十字条約 せきじゅうじじょうやく
biểu tượng của hội chữ thập đỏ
赤十字国際委員会 せきじゅうじこくさいいいんかい
ủy ban quốc tế (của) màu đỏ chéo qua
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
赤字 あかじ
lỗ; thâm hụt thương mại
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ローマじ ローマ字
Romaji