Kết quả tra cứu mẫu câu của 走り
走
りませんか。
Làm thế nào về việc chạy?
走
り
高跳
びの
マット
Tấm đệm dùng để đỡ trong môn nhảy cao.
走
り
高跳
びの
選手
Vận động viên nhảy cao
走
り
続
けると
明
かりが
見
えてきた。
Tôi chạy đi chạy lại và bắt gặp ánh sáng.