Kết quả tra cứu mẫu câu của 起きる
起
きる
時間
だ。
Đã đến lúc phải dậy.
起
きる
時間
よ。
Đã đến lúc phải dậy.
起
きるには
早過
ぎる。
Còn quá sớm để dậy.
起
きる
時間
は
決
まっていない。
早
く
起
きることもあれば
遅
く
起
きることもある。
Ngủ dậy không theo giờ nhất định. Cũng có khi dậy sớm, cũng có khi dậy trễ.