Kết quả tra cứu mẫu câu của 起き上がる
起
き
上
がるの
手伝
って。
Giúp tôi lên.
患者
は
起
き
上
がることを
許
された。
Bệnh nhân đã được phép lên.
腰
が
痛
くて、
起
き
上
がることすら
難
しかった。
Thắt lưng đau nhức đến cả ngồi dậy cũng khó khăn.
祖母
は
自分一人
では
起
き
上
がることもできないでいる。
Bà tôi, nếu một mình thì không thể nào ngồi dậy được.